Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trọn


tt. 1. Đủ cả một giới hạn, phạm vi nào đó: thức trọn một đêm đi trọn một ngày. 2. Đầy đủ tất cả, không thiếu khuyết gì: giữ trọn lời thề sống trọn tình trọn nghĩa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.