Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trộm


voler; cambrioler.
oser; se permettre.
Tôi trộm nghĩ rằng
je me permets de penser que.
Tôi trộm nghe rằng
j'ai ouï dire que.
à la dérobée; en cachette; furtivement.
Nhìn trộm
regarder à la dérobée;
Nghe trộm
écouter en cachette; écouter furtivement.
derrière le dos (de quelqu'un).
Nói trộm
parler derrière le dos (de quelqu'un)
(thường kẻ trộm) voleur
Có kẻ trộm vào nhà
un voleur a pénétré dans la maison.
trộm nhớ thầm yêu; thầm yêu trộm nhớ
aimer discrètement quelqu' un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.