Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trớn



noun
momentum, impetus situation; tendency

[trớn]
impetus; momentum
/ mất trớn
To gather/lose speed; To gain/lose momentum



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.