Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tsar




tsar
[zɑ:]
Cách viết khác:
tzar
[zɑ:]
czar
[zɑ:]
danh từ
(sử học) vua Nga, Nga hoàng; Sa hoàng (tước hiệu của hoàng đế nước Nga trước 1971)


/zɑ:/ (tzar) /zɑ:/

danh từ
(sử học) vua Nga, Nga hoàng

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    czar tzar
Related search result for "tsar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.