Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tsunami


[tsunami]
danh từ giống đực
(địa lý, địa chất) sóng thần (ở Thái Bình Dương)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.