Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuberculate




tuberculate
[tju:'bə:kjulit]
tính từ
(thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ
(y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao


/tju:'bə:kjulit/

tính từ
(thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ
(y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.