Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tubulure




tubulure
['tju:bjuljuə]
danh từ
(hoá học) miệng để lắp ống (ở bình)
ống dẫn hơi (trong đầu máy)


/'tju:bjuljuə/

danh từ
(hoá học) miệng để lắp ống (ở bình)
ống dẫn hơi (trong đầu máy)

Related search result for "tubulure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.