Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuck-in




tuck-in
['tʌk'in]
Cách viết khác:
tuck-out
['tʌk'aut]
danh từ
(thông tục) bữa chén no say, bữa ăn to
have a good tuck-in
được một bữa chén no say đến nơi đến chốn


/'tʌk'in/ (tuck-out) /'tʌk'aut/
out) /'tʌk'aut/
danh từ
(từ lóng) bữa chén no say

Related search result for "tuck-in"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.