Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tudesque


[tudesque]
tính từ
(thuộc) người Đức xưa, (thuộc) dân tộc Giéc-manh
(nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) thô lỗ, thô bạo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.