Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tueur


[tueur]
danh từ giống đực
người giết
Tueur de tigres
người giết hổ
quân giết người; kẻ giết người thuê
người làm nghề sát sinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.