Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tugboat





tugboat
['tʌgbout]
danh từ
(hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tug


/'tʌgbout/

danh từ
(hàng hải) tàu lai, tàu kéo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.