|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tuile
 | [tuile] |  | danh từ giống cái | | |  | ngói | | |  | Toiture de tuiles | | | mái ngói | | |  | Tuile cornière | | | ngói bò | | |  | Tuile creuse | | | ngói lòng máng | | |  | Tuile à crochet | | | ngói móc | | |  | Tuile nervurée | | | ngói có gờ | | |  | Tuile plate | | | ngói phẳng | | |  | (nghĩa bóng, thân mật) tai hoạ bất ngờ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ |
|
|
|
|