Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tulle




tulle
[tju:l]
danh từ
vải tuyn (loại vải mềm mịn (như) lụa dệt hình lưới, đặc biệt dùng để làm mạng che mặt và áo dài)


/tju:l/

danh từ
vải tuyn (để may màn)

Related search result for "tulle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.