Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tumbling





tumbling
['tʌmbliη]
danh từ
sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào
(thể dục,thể thao) môn nhào lộn


/'tʌmbliɳ/

danh từ
sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào
(thể dục,thể thao) môn nhào lộn

Related search result for "tumbling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.