Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tumid




tumid
['tju:mid]
tính từ
bị sưng lên, bị phù lên; nổi thành u (bộ phận cơ thể)
(nghĩa bóng) khoa trương (văn)
tumid speech
bài nói khoa trương


/'tju:mid/

tính từ
sưng lên, phù lên; nổi thành u
(nghĩa bóng) khoa trương (văn)
tumid speech bài nói khoa trương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tumid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.