Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tumidity




tumidity
[tju:'midəti]
Cách viết khác:
tumidness
['tju:midnis]
danh từ
chỗ sưng; sự sưng lên, sự phù lên, sự nổi thành u (bộ phận cơ thể)
(nghĩa bóng) tính khoa trương (văn)


/tju:'miditi/ (tumidness) /'tju:midnis/

danh từ
chỗ sưng; sự sưng lên
(nghĩa bóng) tính khoa trương (văn)

Related search result for "tumidity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.