Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tumultueux


[tumultueux]
tính từ
náo động, nhộn nhàng
Salle tumultueuse
căn phòng náo động
xáo động, rạo rực
Vie tumultueuse
cuộc sống xáo động
phản nghĩa Calme, silencieux, tranquille.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.