Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tumulus




tumulus
['tju:mjuləs]
danh từ, số nhiều tumuluses, tumuli
nấm mồ (mô đất trên một mộ táng cổ)
(địa chất, địa lý) nón xỉ, nón dung nham


/'tju:mjuləs/

danh từ, số nhiều tumuli
nấm mồ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.