Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuna





tuna
['tju:nə]
danh từ, số nhiều tuna, tunas
(động vật học) cá ngừ Califoni (cá biển to dùng làm thực phẩm) (như) tunny
thịt cá ngừ Califoni (như) tuna-fish


/'tjunə/

danh từ, số nhiều tuna, tunas
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca-li-fo-ni ((cũng) tuna fish)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tuna"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.