Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuneless




tuneless
['tju:nlis]
tính từ
không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai
không có âm hưởng (nhạc cụ)
không đúng điệu


/'tju:nlis/

tính từ
không đúng điệu
không du dương, không êm ái
không chơi, không gảy (nhạc khí)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tuneless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.