Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tung


lancer en l'air; lancer; soulever.
Tung quả bóng
lancer un ballon en l'air;
Tung giấy bướm
lancer des confettis;
Gió tung bụi lên
le vent soulève de la poussière.
propager; semer; lancer;
Tung tin vịt
semer de faux bruits;
Tung ra một mốt mới
lancer une nouvelle mode.
débourser beaucoup.
Tung tiền ra mua hàng
débourser beaucoup d'argent pour acheter des marchandises.
se défaire.
Cạp rổ tung ra
renvergeure de panier qui se défait.
pêle-mêle; en désordre.
Vứt tung đồ đạc ra sân
jeter des objets pêle-mêle dans la cour;
Lục tung sách vở
fouiller des livres et les mettre pêle-mêle.
en éclats.
Mìn nổ tung
mine qui saute en éclats.
largement; grand.
Cửa mở tung
porte grande ouverte.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.