Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbary




turbary
['tə:bəri]
danh từ
mỏ than bùn
quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác)


/'tə:bəri/

danh từ
mỏ than bùn
quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.