Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
turbe


[turbe]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý; (sử học)) (Enquête par turbes) cuộc điều tra dân chúng để ghi nhận thói quen hay việc sử dụng về một vấn đề pháp lý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.