Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbiniform




turbiniform
['tə:binifɔ:m]
tính từ
có hình con quay, có hình con cù


/'tə:binifɔ:m/

tính từ
hình con quay, hình con cù

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.