Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
turbo


[turbo]
tính từ không đổi
nói về cỗ máy được cung cấp chất đốt quá mức bằng máy nén tua bin và xe ô-tô có trang bị cỗ máy như thế
danh từ giống đực
như turbocompresseur
(động vật học) ốc xà cừ
danh từ giống cái
xe ô-tô có trang bị máy nén tua bin
đồng âm turbot


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.