Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbolence




turbolence
['tə:bouləns]
danh từ
sự hỗn loạn, sự náo động
tính ngỗ nghịch


/'tə:bjuləns/

danh từ
sự hỗn loạn, sự náo động
tính ngỗ nghịch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.