Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbot




turbot
['tə:bət]
danh từ
(động vật học) cá bơn (loại cá nước ngọt lớn ở châu Âu có thân dẹt)
thịt cá bơn (làm thức ăn rất có giá trị)


/'tə:bət/

danh từ
(động vật học) cá bơn

Related search result for "turbot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.