Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turd




turd
[tə:d]
danh từ
(thông tục) viên phân, cục phân (thường) của thú vật
dog turds
những cục phân chó
người đê tiện, người đáng ghét
you turd!
mày là đồ đê tiện


/tə:d/

danh từ
thúi cứt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turd"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.