Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tureen





tureen
[tə'ri:n]
danh từ
liễn (đĩa sâu lòng có nắp để đựng xúp, rau.. dọn ra trên bàn ăn)


/tə'ri:n/

danh từ
liễn (đựng xúp)

Related search result for "tureen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.