Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turgescence




turgescence
[tə:'dʒesns]
danh từ
(y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu)
(nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói)


/tə:'dʤesns/

danh từ
(y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu)
(nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.