Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
turgescence


[turgescence]
danh từ giống cái
(y học) sự cương máu
Turgescence des veines
sự cương máu tĩnh mạch
(thực vật học) sự trương nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.