Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turgescent




turgescent
[tə:'dʒesnt]
tính từ
cương; phồng; trương
(nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...)


/tə:'dʤesnt/

tính từ
cương
(nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.