Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turkey





turkey
['tə:ki]
danh từ, số nhiều turkeys
(động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ Giáng sinh); thịt gà tây
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự phá sản; sự thất bại
lời nói thẳng (khó nghe)
to talk turkey
nói toạc móng heo

[turkey]
saying && slang
fool, dumbo, jerk
You turkey! Why did you put Jello on my pizza?


/'tə:ki/

danh từ
(động vật học) gà tây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turkey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.