Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turncock




turncock
['tə:nkɔk]
danh từ
người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố)


/'tə:nkɔk/

danh từ
người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.