Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turning




turning
['tə:niη]
danh từ
sự quay, sự xoay
sự đổi chiếu, sự đổi hướng
chỗ ngoặt, chỗ rẽ
take the first turning to the right
hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải
sự tiện; nghề tiện



sự quay, sự thay đổi

/'tə:niɳ/

danh từ
sự quay, sự xoay
sự đổi chiếu, sự đổi hướng
chỗ ngoặt, chỗ rẽ
take the first turning to the right hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải
sự tiện; nghề tiện

Related search result for "turning"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.