Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turning-point




turning-point
['tə:niη'pɔint]
danh từ
bước ngoặt; thời điểm diễn ra sự thay đổi quyết định, thời điểm diễn ra sự phát triển quyết định


/'tə:niɳpɔint/

danh từ
bước ngoặt, bước quyết định

Related search result for "turning-point"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.