Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turnkey




turnkey
['tə:nki:]
danh từ
người giữ chìa khoá nhà tù
tính từ
chìa khoá trao tay (xây dựng xong và chuyển giao sẵn sàng để sử dụng, chiếm giữ..)
a turnkey plant
một nhà máy chìa khoá trao tay


/'tə:nki:/

danh từ
người giữ chìa khoá nhà tù

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turnkey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.