Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
turquerie


[turquerie]
danh từ giống cái
tác phẩm mang phong cách Thổ Nhĩ Kỳ
(nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) tính tàn nhẫn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.