Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turriculate




turriculate
[tʌ'rikjulit]
Cách viết khác:
turriculated
[tʌ'rikjulitid]
tính từ
có xoắn dài (ốc)


/tʌ'rikjulit/ (turriculated) /tʌ'rikjulitid/

tính từ
có xoắn dài (ốc)

Related search result for "turriculate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.