Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turtler




turtler
['tə:tlə]
danh từ
người câu rùa, người bắt rùa


/'tə:tlə/

danh từ
người câu rùa, người bắt rùa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.