Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tusker




tusker
['tʌskə]
danh từ
động vật có ngà (voi), răng nanh (lợn lòi)
voi có ngà dài


/'tʌskə/

danh từ
(động vật học) voi có ngà lớn

Related search result for "tusker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.