Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tussive




tussive
['tʌsiv]
Cách viết khác:
tussal
['tʌsəl]
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh ho; do bệnh ho gây nên


/'tʌsiv/ (tussal) /'tʌsəl/

tính từ
(y học) (thuộc) bệnh ho; do ho

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.