Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tussle




tussle
['tʌsl]
danh từ
(thông tục) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
verbal tussle
sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu
nội động từ
(+ with somebody) ẩu đả, đánh nhau; tranh giành
to tussle with someone for something
tranh giành với ai cái gì


/'tʌsl/

danh từ
cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
verbal tussle sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu

nội động từ
ẩu đả, đánh nhau; tranh giành
to tussle with someone for something tranh giành với ai cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tussle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.