|  | [tju:'tɔ:riəl] | 
|  | tính từ | 
|  |  | (thuộc) thầy dạy kèm; (thuộc) gia sư | 
|  |  | tutorial responsibilities | 
|  | trách nhiệm của thầy phụ đạo | 
|  |  | tutorial classes | 
|  | lớp phụ đạo | 
|  | danh từ | 
|  |  | thời kỳ hướng dẫn (nhất là do trợ giáo đảm nhận cho một sinh viên) | 
|  |  | to give a tutorial to somebody | 
|  | hướng dẫn cho ai |