Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tutorship




tutorship
['tju:tə∫ip]
danh từ
nhiệm vụ của người giám hộ
(thuộc) thầy dạy kèm
(thuộc) trợ lý học tập


/'tju:təʃip/

danh từ
nhiệm vụ của người giám hộ
(thuộc) thầy dạy kèm
(thuộc) trợ lý học tập

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.