Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tuyauter


[tuyauter]
ngoại động từ
xếp nếp ống
Tuyauter un jupon
xếp nếp ống một cái váy
(thân mật) cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp
Tuyauter un ami sur une affaire
bày mưu mẹo giúp một người bạn về việc kinh doanh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.