|  | [tuyến] | 
|  |  | gland | 
|  |  | Một vài tuyến vừa là nội tiết vừa là ngoại tiết, chẳng hạn như tuyến tụy | 
|  | Some glands, such as the pancreas, discharge both internally and externally | 
|  |  | (kinh tế học) channel | 
|  |  | Tuyến phân phối | 
|  | Distribution channel | 
|  |  | line; route | 
|  |  | Chỗ đó thuộc tuyến Hà Nội-Hải Phòng | 
|  | It's on a line between Hanoi and Haiphong | 
|  |  | Chúng tôi muốn có bản đồ các tuyến xe buýt | 
|  | We need a map of the bus routes | 
|  |  | Chỗ họ có tuyến xe buýt nào không? | 
|  | Are they on a bus route? |