Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuỳ


dépendre.
Việc đó hoàn toàn tuỳ anh
cela dépend entièrement de vous.
selon, suivant.
Làm việc tuỳ sức
travailler selon ses forces
còn tuỳ xem
c'est selon; cela dépend
tuỳ cơ ứng biến
agir selon les circonstances
tuỳ cơm gắp mắm
(cũng như liệucơmgắpmắm) selon le vent, la voile; il faut mesurer son vol à ses ailes
tuỳ gia phong kiệm
dépenser peu ou prou suivant la situation de chaque famille
tuỳ tài tuỳ lực
selon les capacités (de chacun)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.