Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twaddler




twaddler
['twɔdlə]
danh từ
người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng


/'twɔdlə/

danh từ
người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng

Related search result for "twaddler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.