Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tweaker




tweaker
['twi:kə]
danh từ
(tiếng lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con)


/'twi:kə/

danh từ
(từ lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con)

Related search result for "tweaker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.